管弦楽団 [Quản Huyền Nhạc Đoàn]
かんげんがくだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

dàn nhạc

JP: 管弦楽かんげんがくだん郷愁きょうしゅうちた音楽おんがく演奏えんそうはじめた。

VI: Dàn nhạc giao hưởng bắt đầu chơi những bản nhạc đầy hoài niệm.

Hán tự

Quản ống; quản lý
Huyền dây cung; dây đàn; cạnh huyền
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Đoàn nhóm; hiệp hội

Từ liên quan đến 管弦楽団