突っ込み [Đột Liêu]

突っこみ [Đột]

突込み [Đột Liêu]

つっこみ
ツッコミ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

đâm; xông vào

Danh từ chung

đi sâu vào

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người tung hứng

🔗 ぼけ; 漫才

Danh từ chung

châm chọc

Danh từ chung

gộp lại

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

quan hệ tình dục

Hán tự

Từ liên quan đến 突っ込み