空輸
[Không Thâu]
くうゆ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vận chuyển bằng đường hàng không; không vận
JP: 空輸のおかげで食べ物に季節感を感じなくなったというお話です。
VI: Câu chuyện nói rằng nhờ vận chuyển hàng không mà chúng ta không còn cảm nhận được sự thay đổi theo mùa của thực phẩm.