空中輸送 [Không Trung Thâu Tống]

くうちゅうゆそう

Danh từ chung

vận chuyển hàng không; vận chuyển bằng đường hàng không; vận chuyển bằng không khí

🔗 航空輸送

Hán tự

Từ liên quan đến 空中輸送