稲荷
[Đạo Hà]
いなり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
Inari (thần thu hoạch)
🔗 稲魂
Danh từ chung
đền Inari; đền Fushimi Inari
Danh từ chung
cáo (sứ giả của Inari)
🔗 狐
Danh từ chung
đậu phụ chiên
🔗 油揚げ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
inarizushi
🔗 いなり寿司