フォックス
Danh từ chung
cáo; lông cáo
JP: フォックスは、映画スターになる機会を逃した。
VI: Fox đã bỏ lỡ cơ hội trở thành ngôi sao điện ảnh.
🔗 狐
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私はファイアフォックスを使っています。
Tôi đang sử dụng Firefox.