Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
祭騒ぎ
[Tế Tao]
まつりさわぎ
🔊
Danh từ chung
lễ hội
Hán tự
祭
Tế
nghi lễ; cầu nguyện; kỷ niệm; thần thánh hóa; thờ cúng
騒
Tao
ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích
Từ liên quan đến 祭騒ぎ
お祭り騒ぎ
おまつりさわぎ
vui chơi lễ hội