お祭り騒ぎ [Tế Tao]
お祭りさわぎ [Tế]
お祭騒ぎ [Tế Tao]
おまつりさわぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

vui chơi lễ hội

JP: パーティーはおまつさわぎでわった。

VI: Bữa tiệc kết thúc trong không khí như hội hè.

Hán tự

Tế nghi lễ; cầu nguyện; kỷ niệm; thần thánh hóa; thờ cúng
Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích

Từ liên quan đến お祭り騒ぎ