示威運動
[Thị Uy Vận Động]
じいうんどう
Danh từ chung
cuộc biểu tình; diễu hành; phô trương sức mạnh
JP: 1960年代に日本の大学生は政府に対して示威運動を起こした。
VI: Trong những năm 1960, sinh viên đại học Nhật Bản đã tổ chức biểu tình chống chính phủ.
🔗 デモンストレーション; デモ