Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
磁束
[Từ Thúc]
じそく
🔊
Danh từ chung
từ thông
Hán tự
磁
Từ
nam châm; sứ
束
Thúc
bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển
Từ liên quan đến 磁束
フラックス
dòng chảy
流束
りゅうそく
dòng chảy
流量
りゅうりょう
tốc độ dòng chảy (đặc biệt là nước hoặc điện); lượng dòng chảy; công suất (đầu ra hoặc thông lượng mỗi đơn vị thời gian)
磁場
じば
trường từ tính
磁界
じかい
trường từ