Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
短針
[Đoản Châm]
たんしん
🔊
Danh từ chung
kim ngắn; kim giờ
🔗 長針
Hán tự
短
Đoản
ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
針
Châm
kim; ghim
Từ liên quan đến 短針
時針
じしん
kim giờ (đồng hồ)
短剣
たんけん
kiếm ngắn; dao găm