時針 [Thời Châm]
じしん

Danh từ chung

kim giờ (đồng hồ)

JP: 時計とけいにははり2本にほんある。時針じしん分針ふんしんがそれだ。

VI: Đồng hồ có hai kim, đó là kim giờ và kim phút.

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Châm kim; ghim

Từ liên quan đến 時針