真水
[Chân Thủy]
まみず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nước ngọt
JP: その魚は真水に住む。
VI: Con cá này sống trong nước ngọt.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chi tiêu tài chính; kích thích kinh tế của chính phủ