相手取る [Tương Thủ Thủ]

相手どる [Tương Thủ]

あいてどる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

thách thức (đặc biệt trong vụ kiện); đối đầu (trong đàm phán, cuộc thi, v.v.)

JP: 会社かいしゃもと会計かいけい相手取あいてどって訴訟そしょうこした。

VI: Công ty đã khởi kiện cựu kế toán.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはその医者いしゃ相手取あいてどって訴訟そしょうこした。
Tôi đã khởi kiện bác sĩ đó.
かれらはくに相手取あいてどって損害そんがい賠償ばいしょううったえをこした。
Họ đã kiện chính phủ để đòi bồi thường thiệt hại.
彼女かのじょかれ相手取あいてどって損害そんがい賠償ばいしょう訴訟そしょうこした。
Cô ấy đã khởi kiện anh ta để đòi bồi thường thiệt hại.

Hán tự

Từ liên quan đến 相手取る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 相手取る
  • Cách đọc: あいてどる
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (tha động từ)
  • Nghĩa khái quát: lấy ai/cái gì làm đối thủ/đối tượng; khởi kiện ai; đối đầu với ai

2. Ý nghĩa chính

  • Lấy làm đối tượng đối đầu/đấu tranh trong thể thao, đàm phán, tranh luận: “đối mặt với…”.
  • Khởi kiện ai đó (pháp lý): N を相手取って訴える = khởi kiện N.

3. Phân biệt

  • 相手にする: “để ý/đối xử/ứng phó với” (rộng, trung tính). 相手取る sắc thái đối đầu hoặc chính thức (đặc biệt pháp lý).
  • 争う: “tranh chấp/đấu tranh” nhấn hành vi xung đột; 相手取る nhấn “đối tượng” của sự đối đầu.
  • 提訴する: “đệ đơn kiện” (thuần pháp lý). 相手取る thường đi cùng 提訴/訴える để nêu bị đơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu pháp lý: Nを相手取って訴える/提訴する, Nを相手取る訴訟.
  • Mẫu chung: Nを相手取る試合/交渉/議論 (trận đấu/đàm phán/tranh luận với N làm đối thủ).
  • Ngữ vực: báo chí, pháp đình, thể thao, kinh doanh; sắc thái trang trọng–cứng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
相手にする Gần nghĩa Đối xử/ứng phó với ai Rộng, không nhất thiết đối đầu.
争う Liên quan Tranh chấp/đấu tranh Nhấn hành động xung đột.
訴える/提訴する Liên quan (pháp lý) Khởi kiện Thường đi kèm để chỉ thủ tục.
敵に回す Gần nghĩa (thành ngữ) Biến ai thành kẻ địch Khẩu ngữ, sắc thái mạnh.
和解する Đối nghĩa tương đối Hòa giải Trái hướng với đối đầu/khởi kiện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 相手(あいて): đối phương, đối tượng.
  • 取る(とる): lấy, chọn, nắm.
  • Ghép nghĩa đen: “lấy đối phương (làm đối tượng)” → đối đầu/khởi kiện ai đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

相手取る giúp câu văn nêu bật “đối tượng” của hành động một cách trang trọng: “X を相手取る訴訟” ngắn gọn, rõ ràng trên mặt báo. Ngoài pháp lý, trong thể thao/kinh doanh, nó tạo sắc thái “đương đầu với đối thủ mạnh”.

8. Câu ví dụ

  • 消費者団体は大手企業を相手取る集団訴訟を起こした。
    Tổ chức người tiêu dùng đã khởi kiện tập thể nhằm vào tập đoàn lớn.
  • 市を相手取る損害賠償請求が受理された。
    Đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại đối với thành phố đã được thụ lý.
  • 強豪校を相手取る試合で金星を挙げた。
    Đã giành chiến thắng vang dội trong trận đấu với trường mạnh.
  • 外資企業を相手取る交渉に備えて資料を整える。
    Chuẩn bị tài liệu cho cuộc đàm phán với doanh nghiệp ngoại.
  • 出版社を相手取る著作権訴訟が係争中だ。
    Vụ kiện bản quyền đối với nhà xuất bản đang tranh tụng.
  • 教授を相手取る公開討論で一歩も引かなかった。
    Trong buổi tranh luận công khai với giáo sư, anh ấy không hề lùi bước.
  • 政府を相手取る違憲訴訟が全国で広がっている。
    Các vụ kiện vi hiến nhằm vào chính phủ đang lan rộng khắp nước.
  • 老舗を相手取る新規参入は容易ではない。
    Việc gia nhập thị trường đối đầu với các hãng lâu đời không hề dễ.
  • 彼らは投資銀行を相手取る再編交渉に臨んだ。
    Họ bước vào đàm phán tái cấu trúc với ngân hàng đầu tư làm đối tác đối đầu.
  • 市民団体は国を相手取る差止め請求を提出した。
    Tổ chức công dân đã nộp đơn yêu cầu đình chỉ nhằm vào nhà nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 相手取る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?