相場師 [Tương Trường Sư]

そうばし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

nhà đầu cơ

JP: 相場そうばなかには老人ろうじん無知むちさびしさにやつがいる。

VI: Trong số những người chơi chứng khoán, có kẻ lợi dụng sự ngây thơ và cô đơn của người già.

Hán tự

Từ liên quan đến 相場師