相場師 [Tương Trường Sư]
そうばし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

nhà đầu cơ

JP: 相場そうばなかには老人ろうじん無知むちさびしさにやつがいる。

VI: Trong số những người chơi chứng khoán, có kẻ lợi dụng sự ngây thơ và cô đơn của người già.

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Trường địa điểm
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 相場師