Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スペキュレーター
🔊
Danh từ chung
người đầu cơ
Từ liên quan đến スペキュレーター
山師
やまし
nhà đầu cơ
相場師
そうばし
nhà đầu cơ