盲目的 [Manh Mục Đích]

もうもくてき

Tính từ đuôi na

mù quáng

JP: かれらは盲目的もうもくてき指導しどうしゃしたがった。

VI: Họ đã mù quáng tuân theo người lãnh đạo.

Hán tự

Từ liên quan đến 盲目的