盲滅法 [Manh Diệt Pháp]

めくら滅法 [Diệt Pháp]

めくらめっぽう

Tính từ đuôi na

⚠️Từ nhạy cảm

liều lĩnh

Hán tự

Từ liên quan đến 盲滅法