目撃 [Mục Kích]

もくげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chứng kiến; quan sát

JP: かれらはこの事件じけん目撃もくげきしたことを報告ほうこくした。

VI: Họ đã báo cáo rằng họ đã chứng kiến vụ việc này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

目撃もくげきしゃはいた?
Có nhân chứng không?
トムは目撃もくげきしゃなの?
Tom có phải là nhân chứng không?
事故じこ目撃もくげきしゃはいない。
Không có nhân chứng cho vụ tai nạn.
かれ殺人さつじん目撃もくげきした。
Anh ấy đã chứng kiến một vụ giết người.
トムはその事故じこ目撃もくげきしゃだった。
Tom là nhân chứng của vụ tai nạn đó.
トムはいい目撃もくげきしゃではなかった。
Tom không phải là một nhân chứng tốt.
だれ目撃もくげきしゃはいなかったの?
Không có nhân chứng nào sao?
彼女かのじょはその犯罪はんざい目撃もくげきした。
Cô ấy đã chứng kiến tội ác đó.
かれはその事故じこ目撃もくげきした。
Anh ấy đã chứng kiến vụ tai nạn đó.
異様いよう光景こうけい目撃もくげきしちゃった。
Tôi đã chứng kiến một cảnh tượng kỳ lạ.

Hán tự

Từ liên quan đến 目撃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 目撃
  • Cách đọc: もくげき
  • Loại từ: Danh từ; động từ する
  • Ý niệm cốt lõi: “chứng kiến tận mắt” (đặc biệt là sự kiện, tai nạn, vụ án)
  • Cụm thường gặp: 〜を目撃する/目撃者/目撃情報/目撃証言/現場を目撃

2. Ý nghĩa chính

- Hành vi nhìn thấy trực tiếp một sự việc xảy ra trước mắt, thường là sự kiện quan trọng/hiếm gặp (tai nạn, tội phạm, hiện tượng).
- Dùng nhiều trong báo chí, điều tra, pháp luật: “lời khai nhân chứng”, “thông tin người chứng kiến”.

3. Phân biệt

  • 目撃 vs 見る: 見る là “nhìn” chung chung; 目撃 nhấn mạnh “chứng kiến sự kiện cụ thể, mang tính bằng chứng”.
  • 目撃 vs 目視: 目視 = quan sát bằng mắt (kỹ thuật), trung lập; 目撃 = chứng kiến sự kiện.
  • 目撃 vs 立ち会う: 立ち会う là có mặt khi việc diễn ra (có thể không chủ đích “nhìn thấy chi tiết”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Nを目撃する/Nの目撃者/Nに関する目撃情報。
  • Văn phong: trang trọng, báo chí, pháp lý.
  • Danh từ ghép: 目撃者, 目撃証言, 目撃談, 目撃例, 目撃日時, 目撃場所。
  • Lưu ý độ tin cậy: lời khai nhân chứng có thể sai do ký ức lệch; vì vậy hay đi kèm 証拠 (chứng cứ) để kiểm chứng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
目撃者 Liên quan Nhân chứng Người đã chứng kiến sự việc.
目撃証言 Liên quan Lời khai nhân chứng Pháp lý/báo chí.
見る Liên quan Nhìn, xem Rộng, không nhấn bằng chứng.
目視 Gần nghĩa Quan sát bằng mắt Kỹ thuật, trung tính.
不在証明 Đối liên hệ Chứng minh vắng mặt (alibi) Thường xuất hiện đối ứng với lời khai 目撃.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 目: “mắt”; On: モク; Kun: め。
  • 撃: “bắn, công kích/đánh trúng”; On: ゲキ; Kun: う-つ。
  • Ghép nghĩa: 目(mắt)+ 撃(đánh trúng, chạm)→ “mắt chạm vào sự việc” = chứng kiến tận mắt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 目撃 trong báo cáo, bạn nên kèm mốc thời gian, địa điểm, khoảng cách, điều kiện ánh sáng… để tăng độ tin cậy. Ngoài pháp lý, từ này cũng dùng trong khoa học tự nhiên khi ghi nhận hiện tượng hiếm.

8. Câu ví dụ

  • 通行人が事故を目撃して警察に通報した。
    Người đi đường chứng kiến tai nạn và báo cảnh sát.
  • 事件の目撃者を探しています。
    Chúng tôi đang tìm nhân chứng của vụ việc.
  • 不審者に関する目撃情報を提供してください。
    Hãy cung cấp thông tin chứng kiến về kẻ khả nghi.
  • 彼は火球の目撃例を写真付きで投稿した。
    Anh ấy đăng trường hợp chứng kiến quả cầu lửa kèm ảnh.
  • 現場を目撃した人の証言が決め手になった。
    Lời khai của người chứng kiến hiện trường là yếu tố quyết định.
  • その日付近で熊の目撃が相次いだ。
    Hôm đó có nhiều trường hợp chứng kiến gấu quanh khu vực.
  • 被害者を最後に目撃したのは誰ですか。
    Ai là người cuối cùng đã nhìn thấy nạn nhân?
  • 流星の目撃談がSNSで話題になった。
    Những câu chuyện chứng kiến sao băng gây chú ý trên mạng.
  • 犯行時刻の目撃場所を特定できた。
    Đã xác định được nơi có người chứng kiến vào thời điểm gây án.
  • 住民からの目撃証言を精査している。
    Chúng tôi đang rà soát lời khai chứng kiến từ cư dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 目撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?