目ぼしい
[Mục]
めぼしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đáng chú ý; quan trọng; chính; có giá trị; nổi bật
JP: 夕べの新聞にはめぼしい記事があまりなかった。
VI: Báo tối qua không có nhiều bài viết đáng chú ý.