白身 [Bạch Thân]
しろみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

lòng trắng trứng

JP: わたしたまご白身しろみきです。

VI: Tôi thích lòng trắng trứng.

🔗 黄身

Danh từ chung

cá thịt trắng; thịt trắng

🔗 赤身

Danh từ chung

gỗ non

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たまご白身しろみはゆでればかたまります。
Lòng trắng trứng sẽ đông lại khi được luộc.
たまごって、黄身きみ白身しろみけて。
Đập trứng và tách lòng đỏ ra khỏi lòng trắng.

Hán tự

Bạch trắng
Thân cơ thể; người

Từ liên quan đến 白身