卵白 [Noãn Bạch]
らんぱく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

lòng trắng trứng

🔗 卵黄

Hán tự

Noãn trứng; noãn; trứng cá
Bạch trắng

Từ liên quan đến 卵白