白日夢 [Bạch Nhật Mộng]
はくじつむ

Danh từ chung

mơ mộng; mộng giữa ban ngày; ảo tưởng

🔗 白昼夢

Hán tự

Bạch trắng
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Mộng giấc mơ; ảo ảnh

Từ liên quan đến 白日夢