1. Thông tin cơ bản
- Từ: 発電
- Cách đọc: はつでん
- Loại từ: danh từ; danh từ + する (発電する)
- Nghĩa ngắn: **phát điện, tạo ra điện năng**
- Lĩnh vực: năng lượng, kỹ thuật điện, môi trường
- JLPT: khoảng N2 (gặp nhiều trong bài đọc khoa học – xã hội)
2. Ý nghĩa chính
Biến đổi các dạng năng lượng (nhiệt, cơ, ánh sáng, hạt nhân…) thành **điện năng**. Thường dùng trong các tổ hợp: 太陽光発電, 風力発電, 水力発電, 火力発電, 原子力発電, 地熱発電, 自家発電.
3. Phân biệt
- 発電 vs 送電: **発電** là tạo ra điện; **送電** là truyền tải điện đi xa.
- 発電 vs 蓄電: **発電** là phát sinh điện; **蓄電** là lưu trữ điện (ắc quy, pin).
- 停電 vs 発電: **停電** là mất điện (sự cố cung cấp), không phải quá trình phát điện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 太陽光で発電する/小水力発電/原子力発電所/自転車で発電する実験
- Ngữ cảnh: bài viết khoa học, chính sách năng lượng, mô tả kỹ thuật. Sắc thái trung tính/chuyên môn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発電所 |
liên quan |
nhà máy điện |
Nơi thực hiện phát điện. |
| 送電 |
liên quan/đối lập chức năng |
truyền tải điện |
Khâu sau phát điện. |
| 蓄電 |
liên quan |
tích trữ điện |
Pin, ắc quy, ESS. |
| 再生可能エネルギー |
liên quan |
năng lượng tái tạo |
Nền tảng cho các dạng phát điện xanh. |
| 自家発電 |
biến thể |
tự phát điện |
Phát điện tại chỗ, dự phòng. |
| 停電 |
đối nghĩa (hiện tượng) |
mất điện |
Không phải thuật ngữ quy trình, nhưng ngược kết quả cung cấp điện. |
| 電力消費 |
đối lập |
tiêu thụ điện |
Khâu sử dụng ở phía phụ tải. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
発(ハツ: phát, xuất phát) + 電(デン: điện) → “phát sinh điện”. Âm On: はつ + でん → はつでん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật hay gom theo nguồn: 火力/水力/風力/太陽光/地熱/原子力 + 発電. Khi dịch, nên giữ mẫu “phát điện + bằng …” để rõ nguồn năng lượng. Cụm “分散型発電” chỉ mô hình phát điện phân tán.
8. Câu ví dụ
- この島は風力で発電して電力をまかなっている。
Hòn đảo này phát điện bằng gió để đáp ứng nhu cầu điện.
- 屋根のパネルで太陽光発電を始めた。
Đã bắt đầu phát điện mặt trời bằng các tấm pin trên mái.
- 原子力発電の安全性が議論されている。
Tính an toàn của phát điện hạt nhân đang được bàn luận.
- 小さな水流でも小水力発電が可能だ。
Ngay cả dòng chảy nhỏ cũng có thể phát điện thủy lực quy mô nhỏ.
- 自転車で発電する装置を作った。
Tôi đã làm một thiết bị phát điện bằng xe đạp.
- 非常用に自家発電機を導入した。
Đã lắp máy phát điện tự cấp dùng cho tình huống khẩn cấp.
- この地域では地熱発電が有望視されている。
Ở khu vực này, phát điện địa nhiệt được kỳ vọng.
- 新技術で発電効率が向上した。
Nhờ công nghệ mới, hiệu suất phát điện đã tăng.
- 余った電力は蓄電池に貯め、夜間に非同期発電を補う。
Điện dư được tích vào pin để bù cho phát điện ban đêm.
- 洋上風力発電の建設が進んでいる。
Việc xây dựng các dự án điện gió ngoài khơi đang tiến triển.