発行所 [Phát Hành Sở]
はっこうじょ
はっこうしょ

Danh từ chung

nhà xuất bản; văn phòng xuất bản

Hán tự

Phát khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 発行所