出版業者 [Xuất Bản Nghiệp Giả]
しゅっぱんぎょうしゃ

Danh từ chung

nhà xuất bản

Hán tự

Xuất ra ngoài
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Giả người

Từ liên quan đến 出版業者