甲板 [Giáp Bản]

かんぱん
こうはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

boong tàu

JP: ふねには甲板かんぱんが3つあった。

VI: Con tàu có ba tầng boong.

Hán tự

Từ liên quan đến 甲板