デッキ

Danh từ chung

boong tàu

Danh từ chung

sàn gắn với tòa nhà

JP: 彼女かのじょながかみかぜになびかせてデッキにっていた。

VI: Cô ấy đã đứng trên boong tàu với mái tóc dài bay trong gió.

Danh từ chung

sàn tàu; tiền sảnh

Danh từ chung

đài quan sát

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

máy phát băng

🔗 テープデッキ

Danh từ chung

bộ bài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはふるいカセットデッキをっている。
Tom có một chiếc máy cassette cũ.
そして、この遊具ゆうぐにはすべだいのデッキにがる方法ほうほうがもうひとつあります。
Và hơn nữa, thiết bị vui chơi này còn có một phương pháp nữa để lên tới sàn của cầu trượt.
わたしは、ポーチに木製もくせいのデッキパネルを購入こうにゅうしたいとおもいます。
Tôi muốn mua tấm ván gỗ để lót sàn hiên nhà.
この空港くうこうしん千歳空港ちとせくうこうほど便数びんすうおおくないので、送迎そうげいデッキからても最初さいしょ飛行機ひこうきがいませんでした。
Sân bay này không có nhiều chuyến bay như sân bay Shin-Chitose, vì vậy ban đầu không thấy máy bay nào từ sân đón tiễn.

Từ liên quan đến デッキ