Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
甘草
[Cam Thảo]
かんぞう
🔊
Danh từ chung
cam thảo
Hán tự
甘
Cam
ngọt; nuông chiều
草
Thảo
cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Từ liên quan đến 甘草
カンゾウ
かんそう
khô; khô hạn; sấy khô; mất nước