琥珀色 [Hổ Phách Sắc]
こはくいろ

Danh từ chung

màu hổ phách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小便しょうべん琥珀こはくしょくだとわれたら、脱水だっすい症状しょうじょうだ」
"Nếu nói rằng nước tiểu có màu hổ phách thì đó là dấu hiệu của tình trạng mất nước."

Hán tự

Hổ dụng cụ trang sức
Phách hổ phách
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 琥珀色