琥珀
[Hổ Phách]
こはく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hổ phách
JP: 時を超えて古代の昆虫たちが琥珀の中で生き生きと踊る。
VI: Các loài côn trùng cổ đại nhảy múa sinh động trong hổ phách, vượt qua thời gian.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「小便が琥珀色だと言われたら、脱水症状だ」
"Nếu nói rằng nước tiểu có màu hổ phách thì đó là dấu hiệu của tình trạng mất nước."