Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
狸藻
[Li Tảo]
たぬきも
🔊
Danh từ chung
cây bladderwort
Hán tự
狸
Li
tanuki; gấu trúc
藻
Tảo
rong biển; bèo
Từ liên quan đến 狸藻
タヌキモ
たぬきも
cây bladderwort