物珍しげに [Vật Trân]
ものめずらしげに

Trạng từ

với ánh mắt tò mò; tò mò

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Trân hiếm; tò mò; lạ

Từ liên quan đến 物珍しげに