牧羊者 [Mục Dương Giả]
ぼくようしゃ

Danh từ chung

người chăn cừu; người nuôi cừu

Hán tự

Mục chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
Dương cừu
Giả người

Từ liên quan đến 牧羊者