シェパード
セパード
Danh từ chung
chó chăn cừu Đức
JP: そのシェパードは、びっこをひきながら道を歩いていた。
VI: Con chó chăn cừu đó đã đi trên đường với một chân bị què.
🔗 ジャーマンシェパード
Danh từ chung
người chăn cừu