爆裂弾 [Bạo Liệt Đạn]
ばくれつだん

Danh từ chung

bom

Hán tự

Bạo bom; nổ tung; nổ; tách ra
Liệt xé; rách; xé rách
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật

Từ liên quan đến 爆裂弾