灼ける [Chước]
妬ける [Đố]
嫉ける [Tật]
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
cháy; cháy rụi; cháy thành tro
JP: このトーストはよく焼けていません。
VI: Miếng bánh mì nướng này chưa chín kỹ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị nướng; được nấu chín kỹ
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị cháy nắng; phai màu (dưới ánh nắng)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đỏ rực (ví dụ: bầu trời lúc hoàng hôn)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trở nên nóng (do ánh nắng)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
ghen tị; đố kỵ