Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
湯煙
[Thang Yên]
湯けむり
[Thang]
ゆけむり
🔊
Danh từ chung
hơi nước
Hán tự
湯
Thang
nước nóng; tắm; suối nước nóng
煙
Yên
khói
Từ liên quan đến 湯煙
スチーム
hơi nước
水蒸気
すいじょうき
hơi nước
湯気
ゆげ
Hơi nước
蒸気
じょうき
hơi nước; hơi