深々 [Thâm 々]

深深 [Thâm Thâm]

ふかぶか

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

rất sâu

JP: そとると、わたし深深ふかぶか安堵あんどのためいきをついた。

VI: Khi ra ngoài, tôi đã thở phào nhẹ nhõm.

Hán tự

Từ liên quan đến 深々