Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
消音装置
[Tiêu Âm Trang Trí]
しょうおんそうち
🔊
Danh từ chung
ống giảm thanh (súng)
Hán tự
消
Tiêu
dập tắt; tắt
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
装
Trang
trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
置
Trí
đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Từ liên quan đến 消音装置
サイレンサ
bộ giảm thanh
サイレンサー
bộ giảm thanh
マフラー
khăn quàng cổ; ống xả
消音器
しょうおんき
ống giảm thanh (xe hơi); bàn đạp giảm âm (piano); ống giảm thanh (súng)