河原鳩 [Hà Nguyên Cưu]
かわらばと
カワラバト

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bồ câu đá

Hán tự

sông
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Cưu bồ câu; chim bồ câu

Từ liên quan đến 河原鳩