Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沖仲仕
[Xung Trọng Sĩ]
おきなかし
🔊
Danh từ chung
công nhân bốc xếp
Hán tự
沖
Xung
biển khơi; lên cao vào trời
仲
Trọng
người trung gian; mối quan hệ
仕
Sĩ
phục vụ; làm
Từ liên quan đến 沖仲仕
中仕
なかし
bốc xếp
仲仕
なかし
bốc xếp