Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中仕
[Trung Sĩ]
仲仕
[Trọng Sĩ]
なかし
🔊
Danh từ chung
bốc xếp
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
仕
Sĩ
phục vụ; làm
仲
Trọng
người trung gian; mối quan hệ
Từ liên quan đến 中仕
沖仲仕
おきなかし
công nhân bốc xếp