1. Thông tin cơ bản
- Từ: 気象庁
- Cách đọc: きしょうちょう
- Loại từ: Danh từ riêng (cơ quan nhà nước Nhật Bản)
- Hán Việt: khí tượng sảnh (Cục/Ngành khí tượng)
- Viết tắt tiếng Anh: JMA (Japan Meteorological Agency)
- Lĩnh vực: khí tượng, thiên tai, động đất, sóng thần, núi lửa
2. Ý nghĩa chính
Tên cơ quan “Cục Khí tượng Nhật Bản”, chịu trách nhiệm quan trắc và công bố dự báo thời tiết, cảnh báo mưa lớn, bão, sóng thần, thông tin động đất, hoạt động núi lửa, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 気象庁 vs 気象台: 気象台 là các đài/chi nhánh địa phương; 気象庁 là cơ quan trung ương.
- 気象庁 vs 環境省/国土交通省: Đều là cơ quan chính phủ nhưng lĩnh vực khác; 気象庁 phụ trách thông tin khí tượng và thiên tai liên quan.
- “Theo 気象庁” trong báo chí: Cách dẫn nguồn tiêu chuẩn khi trích số liệu chính thức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Công bố thông tin: 気象庁は大雨警報を発表した。
- Dẫn nguồn: 気象庁によると、震度5弱の地震が発生した。
- Cảnh báo/khuyến cáo: 気象庁は土砂災害への警戒を呼びかけている。
- Tài liệu kỹ thuật: 気象庁のデータ/気象庁観測点
- Mẫu câu:
- 気象庁は〜を発表した/注意を呼びかけた
- 気象庁によれば/によると〜
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 気象台 |
Liên quan |
Đài khí tượng |
Cơ sở địa phương thuộc/thuộc hệ thống của 気象庁. |
| 気象予報士 |
Liên quan |
Chuyên viên dự báo thời tiết |
Chứng chỉ nghề; nhiều người làm trong/ngoài 気象庁. |
| 警報 / 注意報 |
Thuật ngữ |
Cảnh báo / Thông báo chú ý |
Do 気象庁 hoặc đài địa phương phát hành. |
| 津波警報 |
Thuật ngữ |
Cảnh báo sóng thần |
Liên quan trực tiếp đến thông tin động đất ngoài khơi. |
| 防災 |
Liên quan |
Phòng chống thiên tai |
Lĩnh vực ứng dụng thông tin của 気象庁. |
| 民間気象会社 |
Đối chiếu |
Công ty khí tượng tư nhân |
Phát hành dự báo dựa trên dữ liệu (thường cả dữ liệu của 気象庁). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 気(キ): khí, không khí.
- 象(ショウ): hiện tượng, hình tượng (trong 気象 là “hiện tượng khí tượng”).
- 庁(チョウ): cơ quan hành chính cấp cục/vụ (agency).
- Hợp nghĩa: “Cơ quan phụ trách hiện tượng khí tượng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trên báo Nhật, cấu trúc 「気象庁によると」 rất thường gặp. Khi dịch, nên linh hoạt: “Theo Cục Khí tượng (Nhật Bản)” hoặc “Theo JMA”. Trong văn phong học thuật, giữ nguyên danh xưng gốc giúp người đọc tra cứu nguồn chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 気象庁は台風の進路予想を更新した。
Cục Khí tượng đã cập nhật dự báo quỹ đạo bão.
- 気象庁によると、関東で震度4の地震があった。
Theo Cục Khí tượng, có động đất cường độ 4 ở vùng Kanto.
- 気象庁は大雨警報を発表し、避難を呼びかけている。
Cục Khí tượng ban hành cảnh báo mưa lớn và kêu gọi sơ tán.
- 最新のデータは気象庁の公式サイトで公開されている。
Dữ liệu mới nhất được công bố trên trang chính thức của Cục Khí tượng.
- 気象庁は梅雨入りを発表した。
Cục Khí tượng thông báo mùa mưa bắt đầu.
- 噴火警戒レベルは気象庁が引き上げた。
Mức cảnh báo phun trào núi lửa đã được Cục Khí tượng nâng lên.
- 津波注意報が気象庁から出された。
Thông báo chú ý sóng thần được phát đi từ Cục Khí tượng.
- 報道各社は気象庁の会見を生中継した。
Các hãng tin truyền hình trực tiếp họp báo của Cục Khí tượng.
- 観測結果は気象庁と共同で解析された。
Kết quả quan trắc được phân tích phối hợp với Cục Khí tượng.
- 気象庁のアプリで警報のプッシュ通知を受け取れる。
Có thể nhận thông báo đẩy cảnh báo qua ứng dụng của Cục Khí tượng.