気象局 [Khí Tượng Cục]

きしょうきょく

Danh từ chung

cục khí tượng; văn phòng thời tiết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気象きしょうきょくは、しまに、人員じんいん配置はいちした。
Cơ quan khí tượng đã bố trí nhân viên trên đảo.

Hán tự

Từ liên quan đến 気象局