正方形 [Chính Phương Hình]
せいほうけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình vuông

JP: 正方形せいほうけいは4つのおなながさのあたりをもつ。

VI: Hình vuông có bốn cạnh bằng nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

正方形せいほうけいにはよっつのあたりがある。
Hình vuông có bốn cạnh.
正方形せいほうけいを2等分とうぶんせよ。
Hãy chia hình vuông thành hai phần bằng nhau.
かれ黒板こくばん正方形せいほうけいふたいた。
Anh ấy đã vẽ hai hình vuông trên bảng đen.
トムは黒板こくばん正方形せいほうけいを2つえがいた。
Tom đã vẽ hai hình vuông trên bảng đen.
わたしたちは正方形せいほうけいのテーブルをっています。
Chúng tôi có một cái bàn hình vuông.
正方形せいほうけい長方形ちょうほうけいのうちのひとつですし、長方形ちょうほうけい平行四辺形へいこうしへんけいひとつです。
Hình vuông là một loại hình chữ nhật, và hình chữ nhật là một loại hình bình hành.
正方形せいほうけいは4つのあたりがすべてひとしく、4つのかくがすべて直角ちょっかくである四角形しかっけいです。
Hình vuông là hình tứ giác có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Phương hướng; người; lựa chọn
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 正方形