四角四面 [Tứ Giác Tứ Diện]
しかくしめん

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vuông vức; trang trọng; nghiêm túc

Hán tự

Tứ bốn
Giác góc; sừng; gạc
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt

Từ liên quan đến 四角四面