[Hoa]

桜皮 [桜 Bì]

かば – 樺
かんば – 樺
かにわ
カバ – 樺
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây bạch dương

Hán tự

Từ liên quan đến 樺