[Hoa]
桜皮 [桜 Bì]
かば – 樺
かんば – 樺
かにわ
カバ – 樺
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây bạch dương

Hán tự

Hoa cây bạch dương; đỏ sẫm
hoa anh đào
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)

Từ liên quan đến 樺