標準的 [Tiêu Chuẩn Đích]

ひょうじゅんてき

Tính từ đuôi na

tiêu chuẩn

Tính từ đuôi na

trung bình; điển hình; bình thường; thông thường

Hán tự

Từ liên quan đến 標準的