概念化 [Khái Niệm Hóa]
がいねんか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khái niệm hóa

Hán tự

Khái tóm tắt; điều kiện; xấp xỉ; nói chung
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 概念化